Tại Diễn đàn & Triển lãm Kinh tế Xanh (GEFE) 2022 diễn ra từ 28/11 đến 30/11, do EuroCham Việt Nam tổ chức, đại diện HSBC Việt Nam, bà Stephanie Betant – Giám đốc toàn quốc Khối Dịch vụ Ngân hàng doanh nghiệp, đã có những chia sẻ xung quanh vấn đề tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn tại Việt Nam, cũng như những quan ngại hiện tại của nhà đầu tư và khuyến nghị của ngân hàng
Theo bà Stephanie Betant, trong ba năm trước khi đại dịch COVID-19 xuất hiện, Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng trong đầu tư vào điện mặt trời nhanh nhất trên thế giới. Việt Nam đã vượt Thái Lan vào năm 2019, trở thành nước có công suất lắp đặt điện mặt trời lớn nhất trong ASEAN (theo Wood Mackenzie, một công ty tư vấn trong ngành năng lượng), tăng vọt từ 105MW trong năm 2018 lên 16.660MW vào năm 2020, vượt xa mục tiêu ban đầu của chính phủ. Sự tăng trưởng này chủ yếu được thúc đẩy bởi biểu giá điện hỗ trợ (FiT) hấp dẫn, cho phép các nhà phát triển hưởng một mức giá đảm bảo trong một khoảng thời gian, một “sự chắc chắn” mà các nhà đầu tư đều ưa thích.
Số liệu mà bà Betant có được cho thấy hầu hết các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn ở Việt Nam cho đến nay đều do các công ty trong nước phát triển. Dữ liệu từ Công cụ Theo dõi Cơ sở Hạ tầng Mekong (Mekong Infrastructure Tracker) cho thấy rằng khoảng 60% dự án năng lượng tái tạo trong nước được phát triển hoàn toàn bởi các công ty Việt Nam, 27% còn lại được phát triển bởi một công ty Việt Nam hợp tác với đối tác quốc tế. Chỉ 12% (tương đương khoảng 10 dự án) được phát triển mà không có đối tác Việt Nam.
Cho đến nay, phần lớn các khoản đầu tư vào điện tái tạo của Việt Nam đều đến từ các nguồn trong nước. Thị trường vốn trong nước với lãi suất cho vay (trước đây) trong khoảng 10% đã cung cấp số vốn cần thiết để khởi động các dự án theo các biểu giá điện hỗ trợ (FiT), và tương tự như các thị trường mới nổi khác, chìa khóa để thúc đẩy các dự án này khởi động là khả năng tận dụng các mối quan hệ ngân hàng hiện có và bảng cân đối kế toán doanh nghiệp để có được nguồn tài trợ.
Kể từ năm 2020, các công ty năng lượng tái tạo Việt Nam đã phát hành hơn 3 tỷ USD trái phiếu doanh nghiệp bằng mệnh giá VND trên thị trường trong nước (ước tính của Viện Kinh tế Năng lượng và Phân tích Tài chính - IEEFA). Tuy nhiên, vẫn chưa có công ty nào tiếp cận được các thị trường nước ngoài. Từ năm 2021 đến nay, chỉ có bảy đợt phát hành trái phiếu ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam, chủ yếu là để phát triển bất động sản.
Mặc dù vẫn chưa rõ Quy hoạch Điện 8 (PDP8) sẽ đặt ra sản lượng điện mặt trời và điện gió chính xác là bao nhiêu, nhưng rõ ràng sản lượng này sẽ tăng lên. Hiện tại, có một câu hỏi được đặt ra là làm thế nào để tài trợ khối lượng lớn năng lượng tái tạo mới cần thiết để đạt được mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Báo cáo Quốc gia về Khí hậu và Phát triển của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng các khoản đầu tư vào quá trình chuyển đổi năng lượng sạch có thể đạt 15-17 tỷ USD/năm trong tương lai từ mức 7-8 tỷ USD/năm hiện nay. Để phát huy lợi thế và mở ra nhiều cánh cửa cơ hội hơn cho Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, mỗi cá nhân, tổ chức tham gia trên thị trường đều có vai trò quan trọng của riêng mình.
Theo nghiên cứu của HSBC, Việt Nam được xếp hạng là điểm đến đầu tư tốt nhất cho năng lượng tái tạo ở ASEAN nhờ một số yếu tố như nguồn tài nguyên sẵn có (năng lượng mặt trời/năng lượng gió), nhu cầu về điện tăng và mục tiêu đầy tham vọng của chính phủ đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, cũng như mục tiêu tuyệt đối về năng lượng tái tạo (khoảng 30% năng lượng sử dụng của Việt Nam năm 2030 sẽ là năng lượng gió/mặt trời).
Trong khi PDP8 vẫn còn là dự thảo, khoản đầu tư lớn này sẽ dẫn đến một “lỗ hổng tài trợ”, cho cả Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và các nhà sản xuất điện độc lập, phát sinh nhu cầu đối với dòng vốn quốc tế trong lĩnh vực mà trước đến nay chủ yếu chỉ dựa vào các ngân hàng trong nước. Với những giới hạn của các nhà cho vay trong nước, bao gồm hạn mức tăng trưởng tín dụng và hạn mức cho vay tối đa với một khách hàng, vai trò của nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài có thể sẽ rất quan trọng khi các dự án mới (dự án greenfield) bắt đầu được xây dựng.
Theo đó, các hình thức tài trợ khá đa dạng, bao gồm: Cơ quan tín dụng xuất khẩu (ECA): cung cấp một phương tiện rất phổ biến để tài trợ cho các dự án trên toàn thế giới liên quan đến việc nhập khẩu chi phí vốn/dịch vụ. Vào năm 2021, hình thức này đã thu hút được 115 tỷ USD hỗ trợ tài chính trên toàn cầu. Tuy nhiên, cho đến nay, loại hình tài trợ tín dụng này vẫn còn hạn chế ở Việt Nam, mặc dù đã xuất hiện những ý định tài trợ cho các trang trại gió (dự án greenfield) mới như một phần của PDP8, tùy thuộc vào khả năng nhận được bảo lãnh của ngân hàng địa phương đối với các phương án thanh toán của bên vay;
Các ngân hàng phát triển: cùng mối bận tâm với các ngân hàng thương mại/các cơ quan tín dụng xuất khẩu về khả năng vay vốn của Hợp đồng mua bán điện (PPA) và khung pháp lý, từ đó mới có thể tham gia và chia sẻ rủi ro, điều này rất quan trọng với họ; và
Thị trường vốn nợ: như đã đề cập, các công ty năng lượng tái tạo của Việt Nam đã phát hành trái phiếu trong nước, tuy nhiên, thị trường nước ngoài hiện vẫn còn bỏ ngỏ. Các nhà đầu tư quốc tế vẫn thận trọng với thị trường năng lượng tái tạo của Việt Nam, mong đợi sự bảo đảm của các ngân hàng địa phương đối với các lựa chọn thanh toán của bên vay để giảm thiểu những lo ngại về việc cắt giảm, chấm dứt hợp đồng, v.v.
Mặc dù một số nhà phát triển dự án năng lượng châu Âu đã hiện diện tại thị trường Việt Nam, nhưng chính các đối thủ cạnh tranh châu Á của họ mới đóng vai trò xúc tác mạnh nhất, vì hơn 90% công ty nước ngoài đầu tư vào điện mặt trời và điện gió tại Việt Nam là từ các nước châu Á, chẳng hạn như Thái Lan, Nhật Bản và Philippines. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chuyên môn kỹ thuật và các nguồn tài chính cần thiết. Đáng chú ý, các công ty năng lượng châu Á lâu đời như AC Energy (Philippines), Gulf Energy và B.Grimm Power (Thái Lan), đã tận dụng nguồn lực của mình để huy động vốn từ các ngân hàng phát triển đa phương (như ADB) để hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo trong nước.
Rất có khả năng các liên doanh địa phương và quốc tế sẽ thống trị thị trường điện gió ngoài khơi của Việt Nam một khi thị trường này được hình thành. Do sự phức tạp và nhạy cảm tiềm ẩn xung quanh các dự án điện gió ngoài khơi, các công ty điện gió ngoài khơi lớn trên toàn cầu đã hợp tác với các đối tác phát triển địa phương cho các dự án đầu tiên của họ ở trong nước. Ví dụ, Orsted, công ty năng lượng bền vững toàn cầu, đang hợp tác với Tập đoàn T&T, một công ty đa ngành hàng đầu của Việt Nam, để cùng phát triển dự án điện gió ngoài khơi có công suất khoảng 10GW ở hai tỉnh Ninh Thuận và Bình Thuận.
Mối quan ngại hiện tại về hợp đồng mua bán điện
Thông qua các trao đổi của HSBC với các bên đối tác, HSBC nhận thấy có những lo ngại phát sinh về khả năng vay vốn đối với hợp đồng mua bán điện hiện tại, chẳng hạn, rủi ro giảm giá điện và cắt giảm điện: hiện nay hợp đồng mua bán điện không bảo vệ bên bán trong trường hợp nhà máy có thể phát điện nhưng EVN không thể tiếp nhận điện.
Bên cạnh đó, việc truy cập vào dữ liệu trước đây về việc cắt giảm điện bị hạn chế đã gây khó khăn trong việc theo dõi dòng tiền tương lai, điều này đặc biệt quan trọng đối với các cấu trúc tài trợ dự án không truy đòi. Do đó, ở tình trạng hiện tại cần có sự bảo lãnh từ doanh nghiệp/ngân hàng địa phương.
Thứ hai, rủi ro pháp lí: PPA không bảo vệ người bán một cách rõ ràng trước những thay đổi của luật pháp. Do đó, các dự án có thể gặp phải những thay đổi bất lợi về luật pháp, điều này cũng có thể ảnh hưởng khả năng theo dõi dòng tiền tương lai;
Thứ ba, bất khả kháng (FM) và Chấm dứt hợp đồng: Không có bất kỳ điều khoản gia hạn hợp đồng trong trường hợp bất khả kháng hoặc EVN không thực hiện thanh toán. Ví dụ, mẫu PPA hiện tại áp dụng cho năng lượng mặt trời giới hạn thiệt hại trong một năm doanh thu. Hơn nữa, PPA hiện tại áp dụng cho điện gió không nêu rõ liệu nó có bao gồm toàn bộ các khoản nợ ưu tiên trong trường hợp chấm dứt hợp đồng hay không, bao gồm mọi chi phí phá vỡ hợp đồng liên quan vì chỉ nhắc tới ‘tổn thất trực tiếp’, khoản ‘tổn thất trực tiếp’ này có thể chỉ là khoản thanh toán bị bỏ sót trong PPA.
Kỳ vọng một dòng vốn FDI đáng kể được rót vào lĩnh vực năng lượng tái tạo
Là một ngân hàng quốc tế, HSBC cùng các tổ chức tài chính khác đã tích cực thảo luận với chính phủ Việt Nam và các cơ quan quản lý về tác động tích cực của những thay đổi trong khuôn khổ hiện tại đối với một môi trường lí tưởng, thuận lợi hơn cho dòng vốn nước ngoài.
Ngoài ra, với tư cách là thành viên của Liên minh tài chính Glasgow vì mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (GFANZ), HSBC cũng là thành viên của nhóm công tác các doanh nghiệp tư nhân, hiện đang làm việc với chính phủ Vương quốc Anh về Hợp tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) cho Việt Nam. Chủ tịch COP26 Alok Sharma và Bộ trưởng Bộ Tài nguyên Môi trường Việt Nam Trần Hồng Hà gần đây đã gặp nhau tại COP27 ở Sharm El-Sheikh để thảo luận về tiến độ của quá trình này.
Các cuộc thảo luận đang diễn ra đã giúp đôi bên hiểu sâu hơn về những thách thức và cơ hội của quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp ở Việt Nam, làm sao để các bên có thể làm việc cùng nhau giải quyết những vấn đề này trong tương lai. Về phía Việt Nam, các tổ chức tài chính Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ với tốc độ đáng ngạc nhiên trong thời gian qua. Họ có năng lực và khả năng tạo ra sự khác biệt, do đó, HSBC luôn sẵn sàng và hoan nghênh việc hợp tác chiến lược với các ngân hàng trong nước để hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi năng lượng xanh.
Chính sách quốc tế cũng đang được cải thiện để biến cơ sở hạ tầng thành một loại tài sản và thúc đẩy cơ sở hạ tầng bền vững. ‘Thúc đẩy Tài trợ các Cơ sở Hạ tầng Bền vững' (Fast-Infra) nhằm mục đích thiết lập một hệ thống gắn nhãn thống nhất, có thể áp dụng toàn cầu cho các khoản đầu tư vào nhiều loại tài sản cơ sở hạ tầng bền vững bao gồm năng lượng tái tạo và truyền tải, phân phối năng lượng & điện. Thông qua hệ thống gắn nhãn này, thị trường có thể dễ dàng báo hiệu tính bền vững của tài sản, nhờ đó các nhà đầu tư biết rằng tiền của họ sẽ được chuyển đến các dự án đáp ứng các nhu cầu về môi trường, xã hội, khả năng phục hồi, quản trị và đóng góp cho các mục tiêu phát triển bền vững.
Với các điều kiện/sửa đổi về khả năng vay vốn được cải thiện đối với PPA hiện tại, chúng tôi kỳ vọng một dòng vốn FDI đáng kể được rót vào lĩnh vực năng lượng tái tạo tương tự như các thị trường khác trong khu vực.
Ví dụ: HSBC gần đây đã đóng vai trò là tư vấn tài chính cho Orsted trong việc bán dự án điện gió ngoài khơi Greater Changhua 1 tại Đài Loan (thị trường điện gió ngoài khơi lớn nhất Châu Á Thái Bình Dương) với nguồn tài trợ tín dụng chủ yếu (bao gồm ECA và tổ chức tài chính tư nhân) có tổng giá trị là 2,7 tỷ USD. HSBC cũng đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phát hành trái phiếu cho các công ty năng lượng tái tạo ở Ấn Độ bao gồm India Green Power, Azure Power và Renew Power.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc phát hành trái phiếu xanh, xã hội, bền vững và liên kết bền vững (GSSS) tại thị trường Việt Nam có thể là một điểm cộng cho Việt Nam, cải thiện điểm số ESG của quốc gia và thu hút các nhà đầu tư quốc tế, những người ngày càng quan tâm hơn đến phát triển bền vững.
Từ kinh nghiệm toàn cầu của HSBC, Uruguay, một quốc gia Mỹ Latinh, gần đây đã thực hiện thành công một đợt phát hành trái phiếu liên kết bền vững, giao dịch này được thị trường đón nhận nồng nhiệt. Ngoài ra, quá trình phát triển các khung pháp lý cho GSSS là một cách thức tuyệt vời để các bộ phận, bao gồm bộ phận lập kế hoạch, tài chính, chi tiêu, ngồi lại với nhau, thống nhất và nỗ lực vì sứ mệnh tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn.