Tuy nhiên, tốc độ trích lập này đôi khi không theo kịp đà tăng của nợ xấu, đặt ra nhiều thách thức cho các nhà băng.
Áp lực gia tăng
Bức tranh tài chính quý III/2024 của các ngân hàng thương mại trong nước đã rõ nét, phản ánh tăng trưởng lợi nhuận chậm lại do những khó khăn vĩ mô và mức tăng trưởng tín dụng thấp.
Theo Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đến cuối tháng 9/2024 chỉ đạt 9%, thực hiện được 60% kế hoạch cả năm, cho thấy nhu cầu tín dụng chưa thực sự phục hồi. Đến ngày 7/12/2024, tăng trưởng tín dụng nhích lên mức 12,5%.
Trong khi đó, chất lượng tài sản giảm sút khi nợ xấu tăng lại. Dữ liệu từ Công ty Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội cho thấy, đến hết quý III/2024, nợ xấu toàn hệ thống đạt 252 nghìn tỷ đồng, tăng 20,7% so với cùng kỳ và 30,3% so với đầu năm. Các nhóm nợ xấu đều tăng, trong đó nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) tăng đến 40,4%.
Một số ngân hàng ghi nhận mức tăng nợ xấu đáng kể, như Nam A Bank (tăng 56%), Bac A Bank (tăng 50%), BIDV (tăng 49%) và các ngân hàng khác như VietBank, Saigonbank, ACB đều tăng trên 40%.
Tỷ lệ nợ xấu/cho vay toàn ngành đạt 2,25%, cao hơn 30 điểm cơ bản so với cùng kỳ năm ngoái. Đặc biệt, các ngân hàng tư nhân và những ngân hàng có tỷ lệ cho vay bán lẻ lớn đang chịu áp lực lớn hơn về nợ xấu.
Bên cạnh đó, các khoản nợ cơ cấu lại theo Thông tư 02/2023 cũng góp phần mở rộng “vùng nhận diện” nợ xấu thực tế. Theo NHNN, lũy kế đến cuối tháng 8/2024, tổng giá trị nợ được cơ cấu lại đạt 249.705 tỷ đồng, cho thấy tiềm năng gia tăng nợ xấu nếu thông tư này hết hiệu lực.
"Của để dành"
Trước áp lực nợ xấu gia tăng, việc trích lập dự phòng rủi ro là điều tất yếu. Tuy nhiên, dữ liệu từ 29 ngân hàng cho thấy 18/29 ngân hàng ghi nhận tỷ lệ trích lập dự phòng giảm so với cuối năm 2023. BIDV giảm tỷ lệ trích lập từ 180,9% xuống 115,7%, Vietcombank giảm 25,7 điểm phần trăm, trong khi các ngân hàng khác như Bac A Bank, LPBank cũng ghi nhận xu hướng tương tự.
Đáng lo ngại, 25/29 ngân hàng có tỷ lệ trích lập dưới 100%, thậm chí một số ngân hàng dưới 50%, như Nam A Bank (45,3%), Eximbank (40%), PgBank (35,6%) và Saigonbank (33,5%). Điều này phản ánh sự thiếu hụt bộ đệm bảo vệ trước những rủi ro từ nợ xấu.
Dự kiến, nợ xấu toàn hệ thống sẽ còn tăng trong những tháng cuối năm 2024 khi tăng trưởng tín dụng chưa có dấu hiệu khởi sắc. Đặc biệt, sau khi Thông tư 02 hết hiệu lực vào cuối tháng 12, các khoản nợ cơ cấu nhưng không được cải thiện sẽ chuyển thành nợ xấu chính thức, gây áp lực lớn hơn nữa lên chất lượng tài sản của ngân hàng.
Tuy nhiên, nợ xấu không hoàn toàn đồng nghĩa với mất vốn. Việc trích lập dự phòng cao, ngoài mục tiêu xử lý nợ xấu, còn tạo nên một “của để dành” giá trị cho các ngân hàng. Trong tương lai, khi nợ xấu được xử lý hoặc cải thiện, các khoản dự phòng này có thể hoàn nhập và góp phần tích cực vào lợi nhuận.
Kỳ vọng cuối năm nay, với các nỗ lực tăng trích lập dự phòng và xử lý nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ bao phủ nợ xấu sẽ cải thiện, giúp củng cố sức khỏe tài chính và niềm tin từ thị trường. Đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để các ngân hàng tái cấu trúc, nâng cao sức mạnh nội tại và ứng phó tốt hơn trước các biến động tương lai.