Giai đoạn 2021–2025 đánh dấu bước nhảy vọt của dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam với tổng vốn thực hiện hơn 158 tỷ USD, vượt xa mục tiêu đề ra trong Nghị quyết 50. Không chỉ tăng về số lượng, chất lượng dòng vốn cũng thay đổi rõ rệt khi các nhà đầu tư ưu tiên lĩnh vực công nghiệp chế biến chế tạo, năng lượng tái tạo, hạ tầng công nghệ cao, logistics và bất động sản công nghiệp … khẳng định vị thế của Việt Nam như một trung tâm sản xuất, đổi mới sáng tạo hàng đầu khu vực.
Trao đổi với PGS. TS. Ngô Trí Long, chuyên gia kinh tế, ông lý giải nguyên nhân Việt Nam ghi nhận những kỷ lục mới về dòng vốn FDI trong bối cảnh chung toàn cầu nhiều khó khăn, đề xuất những chính sách đầu tư và xúc tiến đầu tư giúp Việt Nam không chỉ là điểm đến của dòng vốn mà còn là nơi dòng vốn ở lại, cùng phát triển…
Bất chấp xu hướng sụt giảm dòng vốn toàn cầu, 10 tháng năm 2025, số vốn đầu tư nước ngoài thực hiện tại Việt Nam cao kỷ lục so với 5 năm trở lại đây. Theo ông, điều gì thu hút vốn FDI vào Việt Nam cao nhất 5 năm qua?
PGS. TS. Ngô Trí Long: FDI thực hiện 10 tháng 2025 đạt 21,3 tỷ USD, cao nhất 5 năm, tăng 8,8% so cùng kỳ, trong khi dòng vốn toàn cầu suy giảm là hình ảnh “nền kinh tế an toàn, đang lên” mà Việt Nam duy trì được giữa bối cảnh nhiều rủi ro. Lý giải nguyên nhân có thể tóm lại ở 4 nhóm yếu tố chính.
Thứ nhất, Việt Nam duy trì vĩ mô ổn định, tăng trưởng cao trong nhóm đầu khu vực. Nhiều tổ chức quốc tế (WB, IMF…) đều dự báo Việt Nam tăng trưởng khoảng 6,5–6,7% năm 2025, thuộc nhóm cao nhất Đông Á – Thái Bình Dương, trong khi lạm phát được giữ quanh 3–3,3%. Với nhà đầu tư, đây là “combo” hiếm, tăng trưởng tốt nhưng không quá nóng, lạm phát thấp, nợ công và các cân đối lớn được kiểm soát, tức là rủi ro vĩ mô thấp nhưng dư địa tăng trưởng còn lớn.
Thứ hai, Việt Nam ở vị trí trung tâm chuỗi cung ứng, đặc biệt trong điện tử – công nghệ. 10 tháng 2025, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tăng gần 20%, riêng xuất khẩu sang Mỹ đã đạt hơn 126 tỷ USD – mức kỷ lục lịch sử, cho thấy Việt Nam là “cứ điểm sản xuất” quan trọng thay thế một phần Trung Quốc.
Xuất khẩu điện tử tới giữa tháng 11/2025 đạt gần 143 tỷ USD, tăng mạnh so năm trước; hàng điện tử, viễn thông, máy tính… chiếm hơn 1/3 tổng xuất khẩu, đúng vào các ngành FDI chiến lược (điện tử, bán dẫn, pin, thiết bị thông minh). Từ đó nhà đầu tư nhìn thấy hệ sinh thái công nghiệp và logistics đã hình thành, có sẵn chuỗi cung ứng, nhân lực, nhà cung cấp vệ tinh.
Thứ ba, môi trường đầu tư cải thiện, FDI “ở lại và mở rộng”, không chỉ “đến rồi đi”. Tổng vốn FDI đăng ký 10 tháng 2025 đạt 31,52 tỷ USD, tăng 15,6% so cùng kỳ, trong đó vốn điều chỉnh tăng và M&A tăng rất mạnh, nghĩa là nhà đầu tư hiện hữu rót thêm vốn vì tin vào triển vọng dài hạn, không chỉ dự án mới “thử nghiệm”.

Năm 2024, giải ngân FDI đã đạt mức kỷ lục khoảng 25,35 tỷ USD, 2025 tiếp tục lập kỷ lục mới trong 10 tháng, cho thấy cải cách thủ tục, hạ tầng, “hậu kiểm hơn tiền kiểm” bắt đầu chuyển thành kết quả thực tế trong dòng vốn giải ngân.
Thứ tư, chiến lược hội nhập và nâng cấp vị thế quốc gia. Mạng lưới FTA (CPTPP, EVFTA, RCEP…) cùng với việc được đánh giá là “điểm sáng tăng trưởng” và “hub thương mại thế hệ mới của ASEAN” giúp Việt Nam trở thành cửa ngõ vào nhiều thị trường lớn với thuế quan ưu đãi, rất hấp dẫn với các tập đoàn đa quốc gia.
Giá trị “thương hiệu quốc gia Việt Nam” tăng lên, hình ảnh một nền kinh tế năng động, hội nhập sâu, có cam kết chuyển đổi xanh – số hóa rõ ràng, khiến FDI coi Việt Nam là điểm đến chiến lược dài hạn, không chỉ là nơi tận dụng chi phí lao động rẻ.
Tóm lại, trong bối cảnh thế giới bất ổn, điều thu hút FDI vào Việt Nam mạnh nhất 5 năm qua chính là việc Việt Nam duy trì được “bộ ba” ổn định vĩ mô – năng lực sản xuất, xuất khẩu cạnh tranh – môi trường đầu tư và hội nhập liên tục được cải thiện, khiến dòng vốn có xu hướng dịch chuyển khỏi các thị trường rủi ro hơn để tìm đến Việt Nam như một “bến đỗ an toàn nhưng vẫn giàu tiềm năng tăng trưởng”.
Không chỉ là điểm đến của dòng vốn mà còn là nơi dòng vốn ở lại, cùng phát triển. Muốn như vậy, theo ông, Việt Nam cần thúc đẩy những việc gì: thể chế, nhân lực, hạ tầng cơ sở, tăng cường xúc tiến đầu tư có trọng điểm…?
Theo tôi, để FDI không chỉ vào mà còn “ở lại và lớn lên”, Việt Nam phải làm đồng thời ít nhất 4 “gói việc”. Đó là thể chế và thực thi ổn định, dự báo được, bảo vệ nhà đầu tư. Hoàn thiện khung pháp lý về đầu tư, đất đai, PPP, năng lượng… theo hướng ít thay đổi đột ngột, có lộ trình, tham vấn doanh nghiệp.
Nâng chất lượng thực thi, cắt tầng nấc trung gian, xử lý nhanh thủ tục đất đai, xây dựng, môi trường; tăng trách nhiệm người đứng đầu địa phương, bộ ngành. Bảo vệ quyền tài sản, cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch, nâng vai trò tòa án – trọng tài; hạn chế xin–cho, chi phí không chính thức.
Vấn đề nhân lực, từ “lao động rẻ” sang “lao động giỏi”. Chuyển trọng tâm FDI từ lắp ráp sang R&D, trung tâm thiết kế, dịch vụ cao. Muốn vậy phải nâng chất lượng giáo dục nghề, đại học, STEM (Science -Khoa học, Technology - Công nghệ, Engineering - Kỹ thuật và Mathematics -Toán học), ngoại ngữ gắn trực tiếp với nhu cầu các tập đoàn FDI. Khuyến khích các chương trình “co-training”, doanh nghiệp FDI cùng trường nghề, đại học đào tạo, thực tập, cam kết tuyển dụng; ưu đãi cho dự án có tỷ lệ chi cho đào tạo cao. Thu hút chuyên gia nước ngoài, Việt kiều bằng visa, thủ tục cư trú, trường quốc tế, môi trường sống tốt để hình thành “hệ sinh thái nhân tài”.
Về hạ tầng cứng và mềm, giảm chi phí, tăng độ tin cậy. Đẩy nhanh cao tốc Bắc–Nam, cảng biển, logistics, năng lượng (đặc biệt điện khí, năng lượng tái tạo), hạ tầng số; nếu thiếu điện/đứt gãy logistics thì FDI sớm muộn cũng dịch chuyển. Hoàn thiện quy hoạch KCN/KKT theo cụm ngành (chip, ô tô điện, logistics, năng lượng sạch…), giảm dàn trải, tạo cụm liên kết – cụm cung ứng nội địa.
Hạ tầng “mềm”, hải quan số, một cửa điện tử, chuẩn dữ liệu thống nhất, giúp doanh nghiệp FDI giảm thời gian tuân thủ, tăng độ chắc chắn trong kế hoạch kinh doanh.
Cuối cùng là việc xúc tiến đầu tư có chọn lọc – từ “trải thảm” sang “chọn mặt gửi vàng”. Xây dựng danh mục ngành ưu tiên (công nghệ cao, bán dẫn, năng lượng sạch, logistics, tài chính…) với gói ưu đãi rõ ràng, ổn định 10–15 năm, gắn với cam kết chuyển giao công nghệ và liên kết doanh nghiệp nội địa.
Chuyển từ xúc tiến dàn hàng ngang sang “đặt hàng ngược”, Việt Nam chủ động tiếp cận các tập đoàn toàn cầu trong chuỗi cung ứng mục tiêu (“Trung Quốc+1”, “friend-shoring”) bằng đội ngũ chuyên nghiệp, đủ hiểu biết tài chính, kỹ thuật. Sau cấp phép, tập trung “chăm sóc sau đầu tư” tổ công tác tháo gỡ vướng mắc, đối thoại định kỳ với các doanh nghiệp, hiệp hội FDI để dự án mở rộng, tái đầu tư thay vì rời đi.
Như vậy, dòng vốn FDI ở lại hay không phụ thuộc vào chất lượng “hợp đồng dài hạn” giữa nhà đầu tư và thể chế – con người – hạ tầng của Việt Nam. Nếu làm tốt 4 trụ cột, kỷ lục giải ngân FDI hiện nay nhiều khả năng mới chỉ là bước khởi đầu.
Khi tiếp xúc với các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đánh giá, kỳ vọng của họ về môi trường đầu tư tại Việt Nam ra sao, thưa ông?
Các nhà đầu tư nước ngoài nhìn Việt Nam đánh giá tích cực ở tầm chiến lược, nhưng kỳ vọng cải cách mạnh hơn ở tầm thực thi.
Việt Nam vẫn được xem là điểm đến chiến lược nhờ tăng trưởng khá, ổn định vĩ mô, vị trí địa kinh tế và mạng lưới 16 FTA, trong đó có CPTPP, EVFTA, RCEP… tạo cửa ngõ vào thị trường gần 700 triệu dân ASEAN và rộng hơn.
Dòng vốn FDI đăng ký và giải ngân đều tăng, nhiều năm liền khu vực FDI đóng góp khoảng 74–75% kim ngạch xuất khẩu, hơn 55% sản lượng công nghiệp và gần 20% GDP, cho thấy doanh nghiệp FDI vẫn bỏ phiếu tín nhiệm bằng… tiền.
Nhà đầu tư đánh giá cao ổn định chính trị, kiểm soát lạm phát, tỷ giá tương đối ổn định, dân số vàng, chi phí lao động cạnh tranh, cùng định hướng chiến lược rõ hơn về kinh tế số, chuyển dịch xanh, phát triển công nghiệp bán dẫn, trung tâm dữ liệu…
Tuy nhiên, những băn khoăn lớn, điểm “trừ” lặp lại qua nhiều năm đó là thủ tục hành chính, pháp lý chưa nhất quán: thời gian cấp phép, phê duyệt đất đai, thủ tục xây dựng, môi trường… vẫn bị phàn nàn là kéo dài, rủi ro “giải thích luật khác nhau” giữa các địa phương. Hạ tầng cứng và mềm chưa theo kịp: logistics, cảng biển, đường sắt, năng lực cung ứng điện ổn định, hạ tầng số vùng sâu… còn là rào cản khi nhà đầu tư muốn nâng cấp lên sản xuất công nghệ cao, chuỗi cung ứng tinh vi.
Chất lượng nguồn nhân lực, năng suất lao động còn thấp so với Thái Lan, Malaysia; thiếu kỹ sư, chuyên gia cho các ngành như bán dẫn, AI, năng lượng tái tạo, tài chính xanh…
Kỳ vọng chính của nhà đầu tư trong giai đoạn tới, chuyển từ ưu đãi thuế sang chất lượng thể chế, họ muốn quy định rõ ràng, ổn định, dễ dự đoán hơn là chỉ thêm ưu đãi thuế. Một môi trường “luật chơi minh bạch, áp dụng thống nhất” quan trọng không kém mức thuế suất.
Nhà đầu tư đánh giá Việt Nam là điểm đến chiến lược “đúng hướng, nhiều tiềm năng”, nhưng họ kỳ vọng một bước nhảy về chất của thể chế, hạ tầng và nhân lực để có thể yên tâm chuyển từ “gia công, chi phí thấp” sang đầu tư dài hạn, công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn.
Ông dự báo xu hướng dòng vốn FDI vào Việt Nam năm 2026 và các năm tiếp theo ra sao?
Tôi cho rằng xu hướng FDI vào Việt Nam từ 2026 trở đi vẫn tăng nhưng phân hóa mạnh, theo hướng “ít nhưng chất”.
Về quy mô sẽ tếp tục xu hướng đi lên, nhưng không bùng nổ. 10 tháng 2025, FDI đăng ký đạt 31,52 tỷ USD, tăng 15,6%, giải ngân 21,3 tỷ USD – mức cao nhất 5 năm qua, với đà này, nhiều tổ chức trong nước dự báo giải ngân FDI 2025 có thể vượt 30 tỷ USD, Việt Nam thuộc nhóm 15 điểm đến FDI lớn nhất thế giới tạo mặt bằng mới cho giai đoạn 2026–2030
Cơ cấu, dịch chuyển rõ sang “công nghệ cao – xanh – kinh tế số”. Dòng vốn tập trung vào điện tử, chip, AI, trung tâm dữ liệu, sản xuất thiết bị xanh, năng lượng tái tạo – LNG, logistics thông minh, thay cho mô hình gia công thâm dụng lao động; Các hiệp định FTA thế hệ mới và xu hướng chuỗi cung ứng xanh, truy xuất carbon buộc FDI vào Việt Nam phải nâng chuẩn công nghệ, quản trị và môi trường.
Hưởng lợi từ “Trung Quốc+1” nhưng cạnh tranh gay gắt hơn Chiến lược Trung Quốc+1 và đa dạng hóa chuỗi cung ứng vẫn là động lực quan trọng kéo FDI vào ASEAN, trong đó Việt Nam là điểm đến nổi bật. Tuy nhiên, cuộc đua thu hút FDI chất lượng cao giữa Việt Nam với Indonesia, Malaysia, Ấn Độ, Mexico… sẽ khốc liệt hơn, lợi thế chi phí lao động rẻ dần thu hẹp.
Bối cảnh toàn cầu, FDI thế giới suy giảm, Việt Nam “ngược dòng nhưng không miễn nhiễm rủi ro”. Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) ghi nhận FDI toàn cầu giảm 11% năm 2024, tiếp tục giảm thêm 3% nửa đầu 2025 do lãi suất cao, xung đột địa chính trị, chiến tranh thuế quan. Điều này có nghĩa là tổng “miếng bánh” FDI toàn cầu nhỏ lại, nhưng phần của Việt Nam trong “miếng bánh” đó có thể tăng lên nếu cải cách thể chế, hạ tầng và nhân lực đi đúng tốc độ.
Với giả định ổn định vĩ mô, cải cách thủ tục – đất đai – điện năng – hạ tầng số được đẩy nhanh, tôi dự báo, giải ngân FDI có thể đạt 32–35 tỷ USD/năm giai đoạn 2026–2027, hướng tới 35–40 tỷ USD/năm sau 2030. Hiện các báo cáo ngân hàng trong nước cũng đánh giá “giải ngân FDI sẽ duy trì đà tăng ổn định” trong 2026. Tỷ trọng FDI trong các ngành công nghệ cao, xanh, dịch vụ hiện đại sẽ tăng nhanh, trở thành “xương sống” xuất khẩu và động lực cho mục tiêu tăng trưởng GDP 8–10% năm 2026 như một số dự báo lạc quan gần đây.
Ngược lại, nếu cải cách thể chế chậm, tắc nghẽn hạ tầng và năng lượng không được tháo gỡ, FDI vẫn tăng nhưng chỉ quanh quẩn ở mặt bằng 2025, chủ yếu là mở rộng các dự án hiện hữu, chưa tạo được “làn sóng mới” về chất lượng.
Xin trân trọng cảm ơn ông!