Theo giới quan sát, giữa lúc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đang trên đà tăng lãi suất với tốc độ mạnh nhất trong nhiều năm, các điều kiện tài chính mà ngân hàng trung ương này cần thắt chặt để kiềm chế lạm phát lại đang đi sai hướng.
Họ chỉ ra rằng đà phục hồi của thị trường chứng khoán, cùng sự suy giảm lợi suất trái phiếu chính phủ kể từ đợt điều chỉnh lãi suất hồi tháng 6 của Fed, đồng nghĩa với việc các điều kiện tài chính đang thực sự nới lỏng dù Fed đã tăng lãi suất thêm tổng cộng 150 điểm cơ bản từ cuộc họp đó.
Tình hình không như kỳ vọng
Các điều kiện tài chính phản ánh sự sẵn có của nguồn tài chính trong một nền kinh tế. Chúng ảnh hưởng tới hoạt động chi tiêu, tiết kiệm và kế hoạch đầu tư của các doanh nghiệp và hộ gia đình. Vì vậy, các ngân hàng trung ương thường muốn thắt chặt những điều kiện đó để giúp kiểm soát lạm phát, vốn đang vượt xa mức mục tiêu đề ra.
Chỉ số điều kiện tài chính (FCI) của Mỹ được theo dõi sát sao do ngân hàng Goldman Sachs tổng hợp -bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đi vay, mức vốn chủ sở hữu và tỷ giá hối đoái - đã giảm khoảng 80 điểm cơ bản kể từ cuộc họp tháng Sáu của Fed.
Một chỉ số tương tự từ Fed chi nhánh Chicago chuyên theo dõi các điều kiện tài chính tách biệt với các điều kiện kinh tế hiện hành cũng đã chuyển sang hướng tiêu cực. Điều này có hàm ý rằng các điều kiện đã nới lỏng hơn so với những gì bức tranh kinh tế hiện thời thường gợi mở.
Chuyên gia kinh tế toàn cầu cao cấp Daan Struyven tại Goldman Sachs cho biết hồi tháng 6, ngân hàng này nhận định rằng các điều kiện tài chính của Mỹ hầu như đã ở mức đủ để tạo nên một sự giảm tốc tăng trưởng kinh tế cần thiết, nhằm đưa các hoạt động kinh tế, tăng trưởng tiền lương và lạm phát trở lại mức mục tiêu. Nhưng hiện thời, chuyên gia của Goldman Sachs chỉ có thể ước tính rằng những điều kiện đó đã nới lỏng quá mức.
Đồng tiền giấy mệnh giá 100 USD ở Washington, DC
Các yếu tố tác động
Sự thay đổi trong điều kiện tài chính chủ yếu do những lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế Mỹ. Điều đó khiến các thị trường không chỉ giảm mức độ họ mong đợi Fed sẽ tăng lãi suất, mà còn đặt cược vào khả năng Fed sẽ hạ lãi suất vào năm tới. Diễn biến này cho thấy giới đầu tư nghĩ rằng Fed sẽ lo ngại về một nền kinh tế tăng trưởng chậm lại hơn là lạm phát trong năm tới.
Những bình luận của Chủ tịch Fed Jerome Powell sau đợt tăng lãi suất vào tháng Bảy cũng được một số nhà đầu tư nhận định là dấu hiệu về một sự "quay trục theo hướng ôn hòa" của ngân hàng trung ương này.
Thị trường tiền tệ hiện kỳ vọng Fed dừng điều chỉnh lãi suất ở mức khoảng 3,6% vào tháng 3/2023, so với mức hơn 4% dự kiến trước đợt tăng lãi suất hồi tháng 6. Sau đó, Fed sẽ lại cắt giảm lãi suất chuẩn khoảng 50 điểm cơ bản vào cuối năm 2023.
Kể từ đợt tăng lãi suất tháng Sáu của Fed, chỉ số S&P 500 đã tăng 13% trong khi giá dầu giảm 22% và lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm giảm 70 điểm cơ bản. Thị trường tín dụng của Mỹ cũng phục hồi.
Điều cần chú ý là FCI hiện vẫn thấp hơn khoảng 200 điểm cơ bản so với mức thấp kỷ lục ghi nhận vào cuối năm 2021, còn cổ phiếu vẫn giảm 10% tính đến thời điểm hiện tại của năm 2022. Goldman Sachs cũng ước tính việc FCI thu hẹp 100 điểm cơ bản sẽ làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế tới 1 điểm phần trăm trong năm 2023.
Nhưng theo chuyên gia Struyven, sự nới lỏng gần đây của các điều kiện tài chính đang tiến gần đến điều mà Goldman Sachs gọi là “vòng lặp FCI”. Theo chuyên gia này, nếu các điều kiện tài chính tiếp tục được nới lỏng ở mức đáng kể, đó có thể là quá trình không bền vững vì triển vọng hoạt động, tăng trưởng tiền lương và lạm phát sẽ quá “nóng".
Công việc chưa hoàn thành
Rủi ro đối với triển vọng kinh tế đó đã được phản ánh trong các thước đo thị trường về kỳ vọng lạm phát dài hạn. Tỷ lệ hòa vốn cho trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Mỹ đã tăng khoảng 15 điểm cơ bản lên 2,44% kể từ đầu tháng Bảy.
Ông Patrick Saner, trưởng bộ phận chiến lược vĩ mô tại công ty tái bảo hiểm Swiss Re, nhận định cách giải thích theo hướng ôn hòa đó là lý do tại sao kỳ vọng lạm phát lại tăng trở lại. Điều này cũng cho thấy Fed vẫn còn nhiều việc chưa hoàn thành ở phía trước.
Số liệu mới công bố tuần trước cho thấy lạm phát của Mỹ không thay đổi trong tháng 7/2022. Thay vì thúc đẩy sự thắt chặt, thông tin trên đã khiến các điều kiện tài chính Mỹ nới lỏng hơn nữa.
Nhưng báo cáo về tăng trưởng tiền lương và việc làm gần đây của Mỹ chỉ ra rằng thị trường lao động ngày càng thắt chặt. Các nhà kinh tế lưu ý rằng tỷ lệ thất nghiệp của nền kinh tế số một thế giới chỉ ở mức 3,5% - con số này thấp hơn nhiều so với mức thấp nhất có thể đạt được mà không làm tăng lạm phát, theo ước tính từ Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO).
Mức tăng lương hàng năm của lao động Mỹ là 5,2% cũng cao hơn mức 3,5% do Goldman Sachs ước tính là cần thiết để kéo lạm phát xuống mức mục tiêu 2% do Fed đề ra.
Sự kháng cự của Fed
Một số nhà hoạch định chính sách của Fed đã kháng cự những biến động về giá cả thị trường, nhấn mạnh quyết tâm tiếp tục thắt chặt chính sách cho đến khi áp lực giá giảm bớt.
Họ cũng nói rằng không có khả năng Fed sẽ quay sang cắt giảm lãi suất vào năm 2023. Việc từ bỏ đặt cược vào những đợt cắt giảm đó sẽ thắt chặt các điều kiện tài chính.
Theo giới chuyên gia, để các điều kiện tài chính thắt chặt, thị trường cần phải chứng kiến sự sụt giảm giá trị của các tài sản rủi ro, giá cổ phiếu hoặc sự gia tăng lợi suất của trái phiếu dài hạn. Thường thì các điều kiện này cần xảy ra đồng thời.
Goldman Sachs dự kiến lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm sẽ đạt 3,30% vào cuối năm, tăng so với mức 2,80% hiện nay. Trong khi đó, nhiều người tỏ ra không chắc chắn về định giá cổ phiếu hiện tại. Ngân hàng Morgan Stanley dự kiến chỉ số S&P 500 sẽ giảm khoảng 9% vào tháng 6 năm sau.
Các nhà phân tích của ngân hàng UBS lưu ý rằng diễn biến thị trường chứng khoán hiện đang phù hợp với xu hướng lạm phát lõi quay trở lại mức 1,5% -2%. Nếu lạm phát tăng thêm hơn 1 điểm phần trăm, rất có thể S&P 500 sẽ giảm tới 25%.