Gia tăng vốn FDI chất lượng cao
Từ dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đầu tiên được cấp phép năm 1988 tại Bà Rịa – Vũng Tàu, đến nay sau gần 40 năm, Việt Nam đã trải qua 3 làn sóng FDI và đang trong làn sóng thứ tư (2023–2025) với nhiều dự án tập trung vào công nghệ cao và năng lượng tái tạo.
Đặc biệt từ năm 2016, thu hút FDI của Việt Nam đã có sự chuyển mình quan trọng trong bối cảnh làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu cùng các hiệp định CPTPP, EVFTA giúp FDI tăng mạnh, đạt hơn 38 tỷ USD vào năm 2019.
Cũng trong năm này, Nghị quyết số 50-NQ/TW của Bộ Chính trị được ban hành, đặt nền móng cho định hướng thu hút đầu tư nước ngoài đến 2030 và mở đường cho giai đoạn thu hút vốn chất lượng cao.
Chiến lược hợp tác đầu tư nước ngoài 2021–2030, được phê duyệt năm 2022, tiếp tục hoàn thiện các cơ chế ưu đãi đặc biệt, “luồng xanh” cho dự án trọng điểm, quỹ hỗ trợ đầu tư. Gần đây nữa là chính sách phát triển nhân lực bán dẫn - lĩnh vực đang trở thành tâm điểm cạnh tranh công nghệ toàn cầu.
Nhờ hệ thống cơ chế chính sách ngày càng thông thoáng và tập trung hơn, FDI giai đoạn 2021–2025 ghi nhận nhiều kết quả vượt kỳ vọng. Tổng vốn thực hiện hơn 158 tỷ USD, vượt mục tiêu 100–150 tỷ USD theo Nghị quyết 50; tổng vốn đăng ký đạt 185 tỷ USD, cao hơn giai đoạn 2016–2020. Riêng 10 tháng năm 2025, vốn đăng ký đạt 31,52 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ; vốn thực hiện ước đạt 21,3 tỷ USD – mức cao nhất của 10 tháng trong 5 năm qua, tiếp tục khẳng định sức hút của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh thu hút vốn toàn cầu gia tăng.
Một điểm nổi bật nữa là sự cải thiện chất lượng dòng vốn. Bên cạnh các nhà đầu tư lớn như Samsung, LG, Foxconn, Goertek, Luxshare, Việt Nam còn thu hút ngày càng nhiều dự án R&D trong lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và điện tử, tiêu biểu như các trung tâm nghiên cứu của NVIDIA, Qualcomm, SAP, cùng dự án công nghệ cao của SYKE (Thụy Điển) và LEGO (Đan Mạch)...
Nhìn rộng hơn, vốn FDI đã trở thành một trong những động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế - xã hội của Việt Nam. Dòng vốn này không chỉ bổ sung nguồn lực quan trọng cho đầu tư phát triển, mà còn giúp nâng cao chất lượng tăng trưởng, đổi mới mô hình sản xuất và mở rộng năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Khu vực FDI hiện đóng góp hơn 20% GDP; 15%-18% tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội; khoảng 25,4%-28% tổng thu ngân sách; hơn 70% giá trị xuất khẩu và hơn 50% giá trị sản xuất công nghiệp của Việt Nam.
Đồng thời, tạo hơn 5,1 triệu việc làm trực tiếp và hàng triệu việc làm gián tiếp, góp phần quan trọng vào quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động và nâng cao thu nhập người dân. Sự phát triển của các dự án FDI cũng thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hình thành các cực tăng trưởng trọng điểm như Bắc Ninh, Hải Phòng, Quảng Ninh, Đồng Nai.

Theo ông Nguyễn Đức Hiển, Phó Trưởng ban Chính sách, Chiến lược Trung ương, Việt Nam đã và đang có nhiều điều kiện thuận lợi để thúc đẩy thu hút FDI, đặc biệt là dòng vốn chất lượng cao vào các khu công nghiệp. Các yếu tố này bao gồm môi trường chính trị, kinh tế, xã hội ổn định, an toàn; thị trường tiềm năng với khoảng 100 triệu dân và nguồn lao động trẻ, dồi dào.
Bên cạnh đó, một loạt cơ chế, chính sách thu hút FDI cũng được thiết kế cởi mở, thông thoáng và có trọng tâm hơn với hướng là cần có quy định rõ ràng về chi phí cho các hoạt động giảm phát thải khí nhà kính và phát triển mô hình cộng sinh công nghiệp.
Cơ chế này giúp tạo ra một động lực tài chính mạnh mẽ, khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng và thực hiện các giải pháp thân thiện với môi trường.
“Việt Nam đang đứng trước thời cơ lớn để chuyển mình trở thành trung tâm sản xuất gắn với đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững trong khu vực. Việc hoàn thiện chính sách thu hút làn sóng FDI thế hệ mới vào các khu công nghiệp sẽ đóng vai trò quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu này”, ông Hiển nhấn mạnh.
Việt Nam tiếp tục hưởng lợi từ dịch chuyển chuỗi cung ứng
Xu hướng thu hút FDI có chọn lọc cũng được đề cập tại nhiều diễn đàn kinh tế, nơi các chuyên gia đánh giá Việt Nam đang chuyển mạnh sang ưu tiên các lĩnh vực chiến lược như bán dẫn, kinh tế số và dịch vụ tài chính. Những chuyến công tác cấp cao của lãnh đạo Đảng và Nhà nước tới các quốc gia có tiềm lực đầu tư lớn cho thấy quyết tâm mở rộng hợp tác và thu hút các dự án quy mô lớn, hàm lượng công nghệ cao.
Bối cảnh thương mại toàn cầu biến động mạnh từ năm 2025 do chính sách thuế đối ứng của chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump khiến dòng vốn đầu tư toàn cầu có sự điều chỉnh, nhưng Việt Nam vẫn duy trì được sức hút nhờ chính sách ưu đãi cạnh tranh quốc tế dành cho các dự án quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực R&D và đổi mới sáng tạo.
Báo cáo kinh tế Việt Nam của HSBC công bố tháng 10 cho thấy FDI vẫn là động lực tăng trưởng chính của Việt Nam. Đặc biệt, Mỹ đã vươn lên thay thế Hàn Quốc trở thành một trong ba quốc gia đầu tư lớn nhất vào Việt Nam trong năm 2025 (bên cạnh Singapore và Trung Quốc).
"Bất chấp căng thẳng thương mại, hai nền kinh tế lớn nhất thế giới vẫn tiếp tục rót vốn vào Việt Nam", báo cáo của HSBC nhấn mạnh và cho biết, trong bối cảnh ASEAN cùng đối diện mức thuế quan tương đương, các quốc gia như Việt Nam, Malaysia vẫn tiếp tục hưởng lợi từ dịch chuyển chuỗi cung ứng.

PGS.TS Nguyễn Thường Lạng, chuyên gia kinh tế và thương mại quốc tế, giảng viên cao cấp Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế (Đại học Kinh tế Quốc dân), nhận định: "Với mức thuế tương đương nhiều nước ASEAN, lợi thế cạnh tranh của Việt Nam vẫn được giữ vững. Nếu doanh nghiệp thích nghi tốt, môi trường đầu tư tiếp tục cải thiện, đơn giản hóa thủ tục, giảm bớt chi phí phi chính thức, chi phí logistics… Việt Nam sẽ tiếp tục là điểm đến của dòng vốn FDI”.
Theo ông Lạng, chính sách thuế quan của Mỹ có thể mở ra cơ hội tăng tỷ lệ nội địa hóa trong chuỗi sản xuất – điều Việt Nam kỳ vọng nhiều năm qua. Tuy nhiên, để làm được điều này, doanh nghiệp Việt cần chủ động nâng cao năng lực hơn nữa, bởi khoảng cách về công nghệ và quản trị giữa doanh nghiệp nội và các tập đoàn đa quốc gia vẫn rất lớn. Hiện số doanh nghiệp Việt có khả năng tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn còn hạn chế, trong khi yêu cầu về tiêu chuẩn, công nghệ và chất lượng ngày càng cao.
Từ góc độ chính sách, nhiều đại biểu Quốc hội đề xuất cần quy định rõ hơn về cam kết nội địa hóa và chuyển giao công nghệ trong các dự án FDI, nhằm tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt vươn lên làm chủ các khâu giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng. Nếu thực thi hiệu quả, chính sách này sẽ giúp FDI không chỉ mang lại vốn mà còn trở thành chất xúc tác nâng cao giá trị “made in Vietnam”.
Nhìn tổng thể, giai đoạn 2021–2025 là dấu mốc quan trọng khi Việt Nam vừa đạt mức tăng trưởng mạnh mẽ về vốn FDI, vừa chuyển sang thu hút dòng vốn chất lượng cao.
Trong bối cảnh địa kinh tế nhiều biến động, cơ hội và thách thức đan xen, việc tiếp tục hoàn thiện thể chế, nâng cao chất lượng hạ tầng, phát triển nhân lực và tăng năng lực doanh nghiệp nội sẽ quyết định khả năng đón trọn làn sóng FDI thế hệ mới, đưa Việt Nam tiến xa hơn trên con đường công nghiệp hóa và đổi mới sáng tạo trong thập kỷ tới.