Chỉ vài tuần trước, môi trường lãi suất toàn cầu vẫn được xem là tương đối “dễ chịu.” Tuy nhiên, những tín hiệu mới nhất từ các ngân hàng trung ương lớn cho thấy bức tranh đang nhanh chóng trở nên kém thân thiện hơn và năm 2026 nhiều khả năng sẽ biến động mạnh hơn nhiều so với dự đoán ban đầu của giới đầu tư.
Dấu hiệu các ngân hàng trung ương có thể xoay chiều
Đầu tuần này, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Australia (RBA, ngân hàng trung ương) Michele Bullock và thành viên Hội đồng Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) Isabel Schnabel đều phát đi tín hiệu rằng động thái tiếp theo của hai cơ quan này có thể là tăng lãi suất.
Thông điệp đó làm nổi bật xu hướng “diều hâu hóa” trong chính sách tiền tệ đang hình thành rõ rệt ở nhiều ngân hàng trung ương lớn.
Nhận định của bà Bullock khiến thị trường bất ngờ, trong khi phát biểu của bà Schnabel phù hợp hơn với kỳ vọng trước đó. Tuy nhiên, xét cùng nhau, các tín hiệu này cho thấy môi trường chính sách tiền tệ năm tới sẽ thách thức hơn nhiều; đó là chi phí vốn vay có thể tiếp tục tăng.
Tại Mỹ, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) ngày 10/12 (theo giờ Mỹ) đã cắt giảm lãi suất đúng như dự báo và phát tín hiệu chỉ còn một lần giảm nữa vào năm 2026. Chủ tịch Jerome Powell cho biết, chính sách hiện “ở vùng trung tính,” đồng thời nhấn mạnh khả năng Fed tăng lãi suất trong lần điều chỉnh tới “là rất thấp.”
Cùng ngày, Ngân hàng trung ương Canada (BoC) giữ nguyên lãi suất ở mức 2,25%, nhưng phát đi thông điệp sẵn sàng hành động nếu triển vọng lạm phát xấu đi.
Dữ liệu kỳ vọng lãi suất của 10 ngân hàng trung ương hàng đầu thế giới cho thấy chỉ có 3 ngân hàng trung ương - Fed, Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) và Ngân hàng trung ương Na Uy (Norges Bank) - được dự báo sẽ giảm lãi suất trong năm 2026.
Ngược lại, BoC và RBA được kỳ vọng sẽ tăng lãi suất lần lượt khoảng 0,35 và 0,5 điểm phần trăm.
Điều đáng chú ý là chỉ vài tuần trước, thị trường vẫn nghiêng về khả năng hai ngân hàng này sẽ giảm lãi suất.
Sự đảo chiều nhanh chóng này phản ánh một thực tế: Nhiều ngân hàng trung ương lớn đang ở trong tình thế bất thường khi họ vừa hoàn tất một trong những chu kỳ hạ lãi suất nhanh nhất trong nhiều thập kỷ, điều hiếm khi xảy ra ngoài bối cảnh suy thoái.
Theo phân tích của Deutsche Bank, tốc độ giảm lãi suất của Fed tương tự thời điểm giữa những năm 1980; còn với ECB, việc nới lỏng mạnh như vậy mà không đi kèm suy thoái là chưa từng có tiền lệ.
Lịch sử cho thấy các chu kỳ giảm lãi suất nhanh trong điều kiện kinh tế không suy thoái thường kéo theo sự phục hồi mạnh của hoạt động kinh tế - và điều đó có thể buộc lãi suất phải tăng trở lại sớm hơn dự tính, nhất là khi chính sách tài khóa ở nhiều nền kinh tế vẫn mở rộng.
Chuyên gia Jim Reid của Deutsche Bank nhận định các ngân hàng trung ương đang phải “đi trên dây,” và mặc dù khả năng Fed tăng lãi suất là rất thấp, kịch bản này “không thể bị loại bỏ hoàn toàn khỏi bàn thảo luận trong năm 2026.”
Nguy cơ biến động mạnh trên thị trường tài chính toàn cầu
Khi giới đầu tư đánh giá lại triển vọng chính sách tiền tệ toàn cầu, các thị trường trái phiếu và ngoại hối có thể chịu áp lực đáng kể - đặc biệt trong bối cảnh mức biến động hiện tại đang ở vùng thấp bất thường.
Chỉ số MOVE - thước đo biến động kỳ vọng của trái phiếu Kho bạc Mỹ - đã giảm xuống mức thấp nhất bốn năm trong tuần trước. Trong khi đó, chỉ số biến động của sáu đồng tiền chủ chốt so với USD cũng chạm mức thấp nhất kể từ tháng 7/2024 trong tuần này.
Một hệ quả dễ thấy của xu hướng “diều hâu hóa” toàn cầu là áp lực giảm giá đối với đồng yen Nhật Bản. Trong thời gian dài, thị trường kỳ vọng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất vào năm 2026, trong bối cảnh ít ngân hàng trung ương khác dự kiến thắt chặt trở lại - yếu tố giúp hỗ trợ đồng yen tăng giá.
Tuy nhiên, nếu mặt bằng lãi suất toàn cầu quay đầu tăng, BoJ sẽ rơi vào thế khó. Đồng yen có thể trượt về vùng đáy lịch sử quanh ngưỡng 162 yen/USD, thậm chí làm gia tăng khả năng Bộ Tài chính Nhật Bản phải can thiệp.
Đối với các thị trường mới nổi, xu hướng lãi suất tăng tại các nền kinh tế phát triển thường kéo dòng vốn dịch chuyển về các đồng tiền an toàn hơn và có lợi suất cao hơn. Điều này có thể tạo áp lực giảm giá đáng kể đối với nhóm tiền tệ mới nổi - vốn đã chịu ảnh hưởng từ bối cảnh toàn cầu bất định.