
Xu hướng toàn cầu
Tài chính xanh là thuật ngữ chỉ các hoạt động tài chính – ngân hàng hướng đến hỗ trợ các mục tiêu môi trường và khí hậu, bao gồm đầu tư vào năng lượng tái tạo, giao thông sạch, công trình xanh, phát triển nông nghiệp bền vững, và giảm phát thải khí nhà kính. Tài chính xanh không chỉ là một dòng vốn, mà là sự chuyển dịch về cách tư duy trong phân bổ nguồn lực.
Liên minh châu Âu (EU) là một trong những khu vực đi đầu trong việc thiết lập khuôn khổ tài chính xanh. EU đã xây dựng EU Taxonomy, một hệ thống phân loại hoạt động kinh tế bền vững, cùng với đó là các quy định minh bạch thông tin ESG (môi trường, xã hội và quản trị). Năm 2021, EU ra mắt “Green Bond Standard” – bộ tiêu chuẩn trái phiếu xanh nhằm tăng tính minh bạch và giảm thiểu hiện tượng tẩy xanh - “greenwashing”.
Theo báo cáo Climate Bonds Initiative và Climate Finance Monitor 2022, châu Âu chiếm 45% và 34% tổng giá trị trái phiếu bền vững và trái phiếu xanh toàn cầu, trong đó Pháp, Đức và Hà Lan là những quốc gia dẫn đầu.
Dù đến muộn hơn châu Âu, Mỹ hiện là một trong những thị trường năng động nhất về tài chính bền vững. Các quỹ đầu tư như BlackRock, Vanguard đã tích cực chuyển danh mục theo hướng ESG. Chính phủ Mỹ dưới thời Tổng thống Biden cũng đã ban hành Đạo luật Giảm lạm phát (IRA), trong đó có gói đầu tư gần 370 tỷ USD cho năng lượng sạch và khí hậu, kích thích mạnh dòng vốn tư nhân vào các lĩnh vực xanh.
Ngoài ra, các bang như California và New York đã thiết lập các quy định khắt khe về phát thải và tài chính xanh, thúc đẩy doanh nghiệp cải thiện quản trị bền vững.
Trung Quốc hiện là quốc gia phát hành trái phiếu xanh lớn thứ hai thế giới, sau Mỹ. Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC) đã ban hành hệ thống phân loại tài chính xanh riêng từ năm 2015, và liên tục cập nhật để hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế.
Trong khu vực ASEAN, Singapore dẫn đầu với hàng loạt chính sách thúc đẩy tài chính bền vững, từ ưu đãi thuế, hỗ trợ kỹ thuật đến xây dựng Trung tâm Đổi mới Tài chính Xanh (GFIT). Malaysia và Thái Lan cũng đã ban hành khung hướng dẫn trái phiếu xanh và quy định ESG trong niêm yết doanh nghiệp.
Theo ADB, ASEAN cần khoảng 200 tỷ USD mỗi năm để tài trợ cho các dự án hạ tầng xanh đến năm 2030. Đây là thách thức nhưng cũng là cơ hội lớn nếu các quốc gia huy động được dòng vốn quốc tế.
Việt Nam đang đứng trước một ngưỡng cửa lớn
Việt Nam đã sớm nhận thức được vai trò của tài chính xanh. Từ năm 2015, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Chỉ thị 03 về tăng cường tín dụng xanh, khuyến khích các tổ chức tín dụng xây dựng sản phẩm tài chính bền vững. Nghị định 08/2023/NĐ-CP về trái phiếu doanh nghiệp cũng đề cập rõ đến khái niệm “trái phiếu xanh”.
Đặc biệt, tại Hội nghị COP26 năm 2021, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã cam kết đưa phát thải ròng về “0” vào năm 2050. Đây là một mục tiêu mang tính bước ngoặt – nhưng cũng kéo theo nhu cầu đầu tư khổng lồ vào năng lượng tái tạo, giao thông sạch, và hạ tầng xanh.
Hiện, nhiều ngân hàng đã triển khai chương trình tín dụng xanh, hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư năng lượng tái tạo, xử lý nước thải, xây dựng công trình xanh.
Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, hiện đã có 60% TCTD đã thành lập Ban Chỉ đạo chuyển đổi xanh, chuyển đổi số, lồng ghép mục tiêu tăng trưởng xanh vào chiến lược kinh doanh, tích cực huy động nguồn lực tham gia tài trợ vốn cho các lĩnh vực xanh; 23 TCTD đã công bố báo cáo phát triển bền vững.
Tính đến tháng 3/2025 đã có 58 TCTD phát sinh dư nợ xanh, tốc độ tăng trưởng bình quân dư nợ tín dụng xanh giai đoạn 2017-2024 đạt trên 21%/năm, cao hơn tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng chung cho nền kinh tế. Đã có có 57 TCTD thực hiện đánh giá rủi ro môi trường và xã hội với dư nợ 3,62 triệu tỷ đồng, tăng hơn 15 lần so với thời điểm 2017. Nhiều TCTD đã công bố báo cáo phát triển bền vững, tăng tính giải trình và minh bạch, ngày càng khẳng định uy tín và vị thế.
Thị trường trái phiếu xanh cũng bắt đầu hình thành với các đợt phát hành từ HDBank, BIDV, Vietcombank và một số doanh nghiệp tiên phong như EVN Finance hay Vingroup.
Thống kê của Tổ chức xếp hạng tín nhiệm FiinRatings cho thấy, trong giai đoạn 2016-2024, tổng giá trị phát hành trái phiếu xanh, xã hội và bền vững của Việt Nam đã đạt gần 33.500 tỷ đồng (hơn 1,4 tỷ USD).
Dù đạt những bước đầu tích cực, tài chính xanh tại Việt Nam vẫn gặp một số rào cản lớn. Trong đó, việc thiếu khuôn khổ pháp lý đồng bộ là một trong những thách thức lớn nhất. Việt Nam chưa có một hệ thống phân loại tài chính xanh riêng, gây khó khăn trong việc đánh giá tính “xanh” của các dự án. Bên cạnh đó, đa số doanh nghiệp Việt chưa có năng lực hoặc chưa sẵn sàng công bố các chỉ số bền vững, khiến nhà đầu tư khó đánh giá rủi ro và cơ hội. Nhiều tổ chức tín dụng, đặc biệt là quy mô nhỏ, chưa có chuyên môn để thẩm định rủi ro môi trường – xã hội. Ngoài ra, việc đầu tư vào hạ tầng xanh hoặc chuyển đổi sản xuất bền vững thường đi kèm chi phí đầu tư ban đầu lớn, trong khi doanh nghiệp Việt vẫn chủ yếu là SMEs.
Chuyển đổi xanh không chỉ là nghĩa vụ quốc tế, mà còn là động lực giúp Việt Nam nâng cấp nền kinh tế. Việc phát triển tài chính xanh sẽ thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất, tạo ra các ngành nghề mới.
Ngoài ra, tài chính xanh còn là “hộ chiếu thương mại” để doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, khi các đối tác quốc tế ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn môi trường.
Do đó, tài chính xanh không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc trong quá trình phát triển bền vững toàn cầu. Việt Nam đang đứng trước một ngưỡng cửa lớn – nơi cơ hội và thách thức song hành. Để tận dụng tối đa tiềm năng, cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, khu vực tài chính – ngân hàng, doanh nghiệp và truyền thông.
Hội thảo quốc gia “Thúc đẩy tài chính xanh hướng tới mục tiêu Net Zero tại Việt Nam” sắp tới là cơ hội để cộng đồng tài chính – doanh nghiệp – nhà hoạch định chính sách cùng ngồi lại, chia sẻ kinh nghiệm, nhận diện rào cản và đề xuất giải pháp cụ thể. Đây sẽ là một trong những bước đi quan trọng góp phần giúp Việt Nam không chỉ cam kết, mà còn hành động để tiếp cận các dòng vốn xanh toàn cầu.