Trong bài phỏng vấn với ông Nguyễn Hoàng Giang – Chủ tịch HĐQT Công ty Chứng khoán DNSE, góc nhìn về xu hướng Wealth Effect, hành vi đầu tư cá nhân và tiềm năng phát triển của dịch vụ quản lý tài sản đã được chia sẻ.

Wealth Effect và hành trình chuyên nghiệp hóa đầu tư cá nhân

Với việc VN-Index đang vươn lên gần đỉnh thời đại, theo ông, hiệu ứng Wealth Effect đang diễn ra như thế nào ở thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay?

Wealth effect (Hiệu ứng của cải) là hiện tượng kinh tế khi giá trị tài sản tăng lên – đặc biệt từ thị trường chứng khoán – khiến người dân cảm thấy giàu có hơn, từ đó gia tăng chi tiêu và tiêu dùng. Ngược lại, khi giá trị tài sản giảm, họ có xu hướng thắt chặt chi tiêu.

Trong sự phát triển của TTCK Việt Nam 25 năm qua, nhà đầu tư (NĐT) cá nhân đóng một vai trò rất lớn và chiếm tới 80-90% khối lượng giao dịch, Wealth Effect từ chứng khoán tại Việt Nam vẫn chưa rõ ràng nhưng đang từng bước được định hình.

Thứ nhất, quy mô của TTCK so với nền kinh tế còn tương đối nhỏ, ở mức xấp xỉ 60% nếu so với 70-120% ở các nước Đông Nam Á khác như Philippines, Thái Lan, Malaysia, và Singapore.

Thứ hai, giống với Trung Quốc, Bất động sản (BĐS) vẫn là lớp tài sản được ưa chuộng nhất thay vì các tài sản tài chính.

Theo một khảo sát của Techcombank, người Việt thường phân bổ khoảng 50% tài sản vào BĐS, tiệm cận mức gần 60% tại Trung Quốc trong khi con số này chỉ vỏn vẹn 30% tại Hoa Kỳ.

Đồng thời, có tới 95% NĐT cá nhân thường thua lỗ và rời bỏ thị trường sau một thời gian ngắn do thiếu kinh nghiệm và bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý.

Các điểm nghẽn này là rào cản chính khiến nền kinh tế Việt Nam chưa tận dụng được những tác động tích cực từ Wealth Effect như các thị trường phát triển khác.

Cơ hội để Wealth Effect từ chứng khoán tại Việt Nam bắt đầu rõ nét hơn khi TTCK chuẩn bị “sang trang” với câu chuyện nâng hạng thị trường. Bên cạnh việc cải thiện thanh khoản nhờ nguồn vốn ngoại, việc nâng hạng cũng sẽ đem lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư với sự ra đời của các sản phẩm, dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu đầu tư.

Dịch vụ quản lý tài sản sẽ là một trong các dịch vụ có tiềm năng lớn trong bối cảnh thị trường được cải thiện cả về chất lẫn lượng.

Ông vừa nhắc tới có tới 95% NĐT cá nhân thua lỗ và rời bỏ thị trường sau một thời gian ngắn. Vậy việc phân bổ tỷ trọng tài sản giữa cổ phiếu, trái phiếu, tài sản an toàn đã được nhà đầu tư cá nhân chú ý đến chưa? Ông có thể chia sẻ một số nguyên tắc hoặc gợi ý thực tế phù hợp với nhà đầu tư phổ thông?

Việc phân bổ tài sản sẽ phụ thuộc vào kỳ vọng và khả năng chịu đựng rủi ro của từng nhà đầu tư. Nhưng nguyên tắc để gắn bó được với thị trường một cách lâu dài, bền vững là kỷ luật đầu tư luôn là điều quan trọng nhất.

25 năm chứng khoán Việt Nam: Wealth Effect và hành trình chuyên nghiệp hóa đầu tư cá nhân

NĐT cá nhân nên theo sát và duy trì kỷ luật khi đầu tư để tránh bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông và các nhiễu động ngắn hạn của thị trường.

Giống như “đãi cát tìm vàng”, NĐT nên tiếp cận theo phương pháp cơ bản và tập trung vào yếu tố nội tại doanh nghiệp để “sàng lọc” các doanh nghiệp có chất lượng tốt với lợi nhuận ổn định thay vì chạy theo các tin đồn và xu hướng ngắn hạn.

Xu hướng tài sản số cũng đang hiện hữu. Ngoài cổ phiếu và trái phiếu, theo ông, nhà đầu tư nên phân bổ tỷ trọng như thế nào cho các tài sản số khi pháp luật cho phép. Nhà đầu tư cá nhân thường thiếu kinh nghiệm trong việc định giá, xác định điểm mua bán, hoặc dễ dao động khi thị trường biến động mạnh. Theo ông, rủi ro lớn nhất khi tự quản lý danh mục là gì?

Tuy là lớp tài sản hết sức phổ biến tại Việt Nam đối với giới trẻ và gần đây đã được pháp luật cho phép, đầu tư vào tài sản số vẫn đặt ra một số thách thức với NĐT cá nhân.

Thứ nhất, nhiều loại tài sản mã hóa trên các sàn giao dịch quốc tế không được quản lý tập trung với khung pháp lý rõ ràng nên NĐT có thể đối mặt với các rủi ro như lừa đảo và thao túng thị trường.

Bên cạnh đó, nhiều loại tài sản mã hóa có vốn hóa nhỏ có thể có biên dao động lớn nên NĐT có thể đối mặt với mức lỗ cao chỉ trong khoảng thời gian ngắn.

Một yếu tố nữa đó là việc định giá các tài sản mã hóa là thách thức lớn thậm chí cả với những NĐT có kinh nghiệm do tính chất các tài sản này thường không tạo ra dòng tiền như doanh nghiệp, vì vậy đó cũng là thách thức lớn với NĐT cá nhân.

Như vậy, trong bối cảnh nhu cầu đầu tư ngày càng tăng nhưng thời gian, kiến thức của nhiều nhà đầu tư cá nhân rõ ràng còn hạn chế. Theo ông, xu hướng của dịch vụ quản lý tài sản sẽ cần phát triển thế nào trong thời gian tới.

Dư địa của ngành quản lý tài sản Việt Nam còn rất lớn và đang nhận được sự ủng hộ lớn từ các cơ quan nhà nước để phát triển mạnh mẽ.

DNSE hiện đang đầu tư, đẩy mạnh dịch vụ quản lý tài sản để đón đầu làn sóng này. Chúng tôi xây dựng một đội ngũ chuyên gia chất lượng cao và tận dụng hệ sinh thái tài chính – chứng khoán của DNSE, đó là những điểm cốt lõi làm nên lợi thế cạnh tranh, mang đến giá trị cho đối tượng khách hàng cao cấp trong mảng này.

Dịch vụ quản lý tài sản có thể đem lại rất nhiều lợi ích cho các NĐT cá nhân thiếu kinh nghiệm.

Trước hết, dịch vụ được vận hành bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trên TTCK và có lợi thế về nguồn lực và mạng lưới quan hệ với các doanh nghiệp, hiệp hội, và cơ quan quản lý.

Ngoài ra, đội ngũ quản lý có thể giúp khách hàng tiếp cận các lớp tài sản khó tiếp cận ở quy mô cá nhân như đầu tư vốn tư nhân (private equity), bất động sản thương mại, hay cho vay tư nhân (private credit). Thêm vào đó, đây là một dịch vụ có tính cá nhân hóa cao, đội ngũ quản lý có thể tư vấn và đưa ra phương án đầu tư phù hợp với mong muốn và khẩu vị rủi ro của từng khách hàng.

Ông đánh giá như thế nào về tiềm năng phát triển của dịch vụ quản lý tài sản tại Việt Nam trong 3–5 năm tới? Liệu có thể kỳ vọng vào các giải pháp tài chính chuyên biệt phục vụ cho giới trung lưu và nhà đầu tư phổ thông, bên cạnh khách hàng cao cấp?

Hiện tại, giá trị tài sản do các công ty quản lý quỹ trong nước mới đạt khoảng 7% GDP – một tỷ lệ rất thấp so với các nước trong khu vực (30–60%). Đây chính là dư địa cho sự bùng nổ dịch vụ quản lý tài sản tại Việt Nam trong 3–5 năm tới.

Ngoài khách hàng cao cấp, các sản phẩm tài chính phổ cập như ETF chủ đề, chứng chỉ quỹ mở, bảo hiểm liên kết đầu tư… đã và đang được phát triển để phục vụ giới trung lưu và nhà đầu tư phổ thông.

Sắp tới, với sự hỗ trợ từ công nghệ và khung pháp lý hoàn thiện, Việt Nam hoàn toàn có thể kỳ vọng sự xuất hiện của các sản phẩm đại chúng hơn như mua chung bất động sản, quỹ hưu trí tự nguyện, hay vàng số – vốn đã rất phổ biến tại các quốc gia phát triển.

Xin cảm ơn ông!