Khung pháp lý dần hình thành, ưu tiên kiểm soát rủi ro và ổn định tiền tệ
Việt Nam đang cách tiếp cận thận trọng nhưng có lộ trình rõ ràng đối với tiền mã hóa. Báo cáo "Tiền mã hoá tại Việt Nam" do PwC công bố mới đây chỉ ra, theo các quy định hiện hành, tiền mã hóa đã được công nhận là công cụ hợp pháp để trao đổi và đầu tư, song không được phép sử dụng làm phương tiện thanh toán. Cách phân định này phản ánh quan điểm nhất quán của cơ quan quản lý là đặt ưu tiên cao nhất vào ổn định tiền tệ và kiểm soát rủi ro hệ thống.
Luật Công nghiệp công nghệ số (Luật số 71/2025/QH15), dự kiến có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, được PwC đánh giá là bước ngoặt pháp lý quan trọng. Lần đầu tiên, các đồng tiền mã hóa phổ biến như Bitcoin hay Ethereum được chính thức xác định là tài sản kỹ thuật số, đồng thời đặt nền móng cho khuôn khổ quản lý tài sản số và đổi mới blockchain tại Việt Nam.
Tuy nhiên, báo cáo cũng nhấn mạnh rằng stablecoin (tiền ổn định) sẽ có cơ chế quản lý riêng biệt. Các quy định hiện hành không áp dụng cho hình thức kỹ thuật số của tiền pháp định, đồng nghĩa với việc stablecoin được bảo chứng bằng USD như USDT, USDC không được xếp vào nhóm tài sản số theo luật Việt Nam, trong khi stablecoin neo theo VND không được phép phát hành hoặc công nhận. Điều này cho thấy nhà làm luật đang tách bạch rõ giữa tài sản số mang tính đầu tư và các công cụ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chủ quyền tiền tệ.
Để từng bước hoàn thiện khung quản lý, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã đề xuất 5 trụ cột chính sách cho tiền mã hóa. Các trụ cột này tập trung vào: chuẩn hóa khái niệm pháp lý theo thông lệ quốc tế; triển khai sandbox và cấp phép có kiểm soát; tăng cường giám sát, quản lý rủi ro và chống rửa tiền; xây dựng chính sách thuế và nghiên cứu tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương (CBDC); đồng thời nâng cao hiệu quả điều phối liên ngành và nhận thức xã hội. Theo PwC, đây là cách tiếp cận mang tính hệ thống, thay vì xử lý tiền mã hóa như một vấn đề đơn lẻ.
Thực tế, Việt Nam đã bắt đầu triển khai các chương trình thí điểm cụ thể. Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP cho phép thí điểm thị trường tài sản mã hóa trong thời hạn 5 năm, tạo cơ sở cho việc cấp phép có chọn lọc. PwC cho biết, 5 sàn giao dịch tài sản kỹ thuật số dự kiến được cấp phép thí điểm, với các yêu cầu nghiêm ngặt về giao dịch bằng VND, tuân thủ KYC/AML và giới hạn danh mục tài sản niêm yết. Việc ưu tiên các tổ chức tài chính trong nước tham gia cho thấy định hướng quản lý chặt chẽ ngay từ giai đoạn đầu.
Song song với hoạt động giao dịch, sandbox thanh toán stablecoin tại Đà Nẵng được xem là phép thử quan trọng. Dự án này chỉ áp dụng cho người nước ngoài, trong phạm vi địa lý được kiểm soát và tích hợp đầy đủ Travel Rule theo chuẩn FATF. Theo PwC, đây là bước đi nhằm kiểm nghiệm khả năng quản lý rủi ro, công nghệ và vận hành trước khi cân nhắc mở rộng sang các ứng dụng khác.
Hai kịch bản phát triển cho thị trường
Trên nền tảng khung pháp lý đang dần hình thành, PwC xây dựng hai kịch bản phát triển chính cho thị trường tiền mã hóa Việt Nam. Kịch bản thứ nhất là kịch bản hạn chế, tăng trưởng thận trọng, với khung pháp lý rõ ràng nhưng nghiêm ngặt, hạn chế dòng vốn và phạm vi sản phẩm. Kịch bản thứ hai là kịch bản cơ bản, tăng trưởng cao hơn, dựa trên khung pháp lý linh hoạt hoặc tiệm cận chuẩn mực toàn cầu, cho phép mức độ tham gia rộng hơn của các tổ chức tài chính trong và ngoài nước.
Theo PwC, kịch bản thận trọng giúp giảm rủi ro gian lận và rủi ro hệ thống, song đánh đổi bằng tốc độ mở rộng thị trường và sức hút dòng vốn. Ngược lại, kịch bản linh hoạt có thể thúc đẩy mạnh kinh tế số và nâng cao tính cạnh tranh, nhưng đòi hỏi năng lực giám sát cao hơn và chấp nhận mức độ rủi ro lớn hơn.
Dù theo kịch bản nào, PwC đều ghi nhận quy mô và tiềm năng đáng kể của thị trường Việt Nam. Với khoảng 5% dân số đã tham gia tiền mã hóa, Việt Nam nằm trong nhóm dẫn đầu ASEAN về tỷ lệ thâm nhập, chỉ sau Singapore. Tổng giá trị tài sản tiền mã hóa do người Việt nắm giữ hiện ước khoảng 18 tỷ USD, và có thể tăng lên 48-109 tỷ USD vào năm 2030, tương ứng mức tăng trưởng kép hàng năm từ 18% đến 35%, tùy thuộc vào mức độ mở của chính sách.

Không chỉ dừng ở hoạt động đầu tư, PwC cho rằng hợp pháp hóa tiền mã hóa sẽ mở đường cho hệ sinh thái ứng dụng blockchain phát triển. Trong ngắn hạn, việc đưa giao dịch vào khuôn khổ quản lý sẽ giúp tăng tính minh bạch, bảo vệ nhà đầu tư và kéo hoạt động giao dịch về trong nước. Trong trung hạn, các ứng dụng hỗ trợ thanh toán, on/off-ramp và tích hợp ngân hàng có thể giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian xử lý và tăng khả năng truy xuất nguồn gốc. Về dài hạn, các giải pháp như hợp đồng thông minh, quản lý ngân quỹ bằng stablecoin hay mã hóa tài sản thực có thể tạo ra những thay đổi sâu rộng trong cách vận hành tài chính.
Báo cáo cũng nhấn mạnh vai trò trung tâm của cơ quan quản lý trong điều phối thị trường. Việc phân định rõ thẩm quyền giữa các cơ quan quản lý, đưa các nhà cung cấp dịch vụ tài sản ảo vào khuôn khổ chống rửa tiền, xây dựng chính sách thuế phù hợp và nghiên cứu mô hình CBDC (tiền kỹ thuật số quốc gia) hai cấp - phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước, phân phối bởi ngân hàng thương mại - được xem là những yếu tố quan trọng để thị trường phát triển bền vững.
Tổng thể, PwC cho rằng Việt Nam không theo đuổi mô hình “mở cửa nhanh” đối với tiền mã hóa. Thay vào đó là chiến lược phát triển từng bước, thử nghiệm có kiểm soát và điều chỉnh theo thực tiễn. Thị trường tài sản số được kỳ vọng tiếp tục tăng trưởng, nhưng theo hướng chọn lọc, gắn chặt với năng lực quản lý và mục tiêu ổn định hệ thống tài chính.